Doanh thu bán hàng và CCDV
|
468,893,362
|
440,861,207
|
430,356,723
|
458,602,009
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
68,044,406
|
68,613,965
|
88,259,263
|
97,680,936
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
33,852,490
|
28,230,308
|
28,405,839
|
21,450,428
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,118,980
|
21,880,755
|
22,482,871
|
16,965,792
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
159,207,193
|
159,593,742
|
208,581,361
|
231,625,492
|
|