Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
|
131,865,896
|
154,343,536
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
|
12,422,565
|
13,139,075
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
3,939,806
|
4,346,357
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
3,188,962
|
3,026,264
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
71,595,336
|
84,843,205
|
|