Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
23,177,406
|
28,201,568
|
39,342,223
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
4,456,954
|
5,008,851
|
7,126,733
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
735,518
|
454,427
|
408,235
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
735,518
|
454,427
|
408,235
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
11,679,934
|
16,734,753
|
17,853,559
|
|