1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,489,408,277 |
28,614,642,514 |
23,754,114,070 |
4,684,373,721 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,489,408,277 |
28,614,642,514 |
23,754,114,070 |
4,684,373,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,549,156,156 |
27,217,666,309 |
22,539,179,415 |
3,763,799,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
940,252,121 |
1,396,976,205 |
1,214,934,655 |
920,573,784 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,597,343 |
526,150,239 |
551,496,963 |
369,770,228 |
|
7. Chi phí tài chính |
685,158,296 |
797,583,706 |
742,281,071 |
497,703,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
671,149,542 |
773,260,808 |
722,652,814 |
488,034,827 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
418,812,069 |
251,972,666 |
188,412,067 |
74,312,682 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
607,676,765 |
779,033,735 |
544,159,498 |
583,473,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-762,797,666 |
94,536,337 |
291,578,982 |
134,854,744 |
|
12. Thu nhập khác |
2,134,639,978 |
|
154,408,519 |
66,469,143 |
|
13. Chi phí khác |
42,967,395 |
58,160 |
134,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,091,672,583 |
-58,160 |
20,408,519 |
66,469,143 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,328,874,917 |
94,478,177 |
311,987,501 |
201,323,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
331,440,650 |
75,979,455 |
136,546,341 |
87,613,618 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
997,434,267 |
18,498,722 |
175,441,160 |
113,710,269 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
997,434,267 |
18,498,722 |
175,441,160 |
113,710,269 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|