MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,472,752,299 75,181,979,006 70,500,285,664 60,265,038,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,894,819,640 23,365,388,191 25,052,499,429 3,582,374,474
1. Tiền 30,894,819,640 23,365,388,191 52,499,429 3,582,374,474
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,931,743,840 7,529,377,150 4,257,304,100
1. Chứng khoán kinh doanh 9,931,743,840 7,529,377,150 4,257,304,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,533,268,130 31,407,641,200 30,566,529,009 46,152,728,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,045,563,769 10,753,917,198 15,245,646,160 10,317,625,970
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,476,004,361 5,222,626,412 21,873,880 25,853,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,700,000 15,431,097,590 15,299,008,969 20,809,249,368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,762,500,806 12,879,572,465 10,517,454,718 10,151,886,784
1. Hàng tồn kho 16,762,500,806 13,451,453,275 11,089,335,528 10,723,767,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -571,880,810 -571,880,810 -571,880,810
V.Tài sản ngắn hạn khác 350,419,883 106,498,408 378,048,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,078,012 106,498,408 92,541,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 319,341,871 285,506,920
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,984,776,964 26,413,526,905 25,409,792,934 25,393,630,414
I. Các khoản phải thu dài hạn 405,281,736 405,281,736 360,891,708 9,360,891,708
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 405,281,736 405,281,736 360,891,708 9,360,891,708
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,531,041,764 17,009,091,465 16,018,783,159 16,005,799,133
1. Tài sản cố định hữu hình 14,676,521,711 14,271,219,044 13,923,426,017 13,502,235,313
- Nguyên giá 25,028,971,801 25,028,971,801 24,977,396,801 24,852,396,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,352,450,090 -10,757,752,757 -11,053,970,784 -11,350,161,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,854,520,053 2,737,872,421 2,095,357,142 2,503,563,820
- Nguyên giá 3,015,591,481 3,015,591,481 2,450,000,000 3,015,591,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,071,428 -277,719,060 -354,642,858 -512,027,661
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,453,464 -846,296 30,118,067 26,939,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,453,464 -846,296 30,118,067 26,939,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100,457,529,263 101,595,505,911 95,910,078,598 85,658,668,504
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,532,707,587 36,304,069,700 30,394,584,490 20,087,461,440
I. Nợ ngắn hạn 34,532,707,587 36,304,069,700 30,394,584,490 19,065,495,910
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,176,932,389 5,924,315,893 9,976,328,271 1,594,248,811
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,211,492,299 177,159,002 2,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 927,523,579 348,321,735 450,213,745 623,767,156
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,126,643,867
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,046,400 10,627,760 3,377,796 -348,971
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,209,712,920 30,020,804,312 19,787,505,676 15,699,185,047
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,021,965,530
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,021,965,530
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,924,821,676 65,291,436,211 65,515,494,108 65,571,207,064
I. Vốn chủ sở hữu 65,924,821,676 65,291,436,211 65,515,494,108 65,571,207,064
1. Vốn góp của chủ sở hữu 63,153,120,000 63,153,120,000 63,153,120,000 63,153,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 63,153,120,000 63,153,120,000 63,153,120,000 63,153,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -75,600,000 -75,600,000 -75,600,000 -75,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 187,579,443 187,579,443 187,579,443 187,579,443
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,659,722,233 2,026,336,768 2,250,394,665 2,306,107,621
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 151,818,578 2,007,838,046 2,007,838,046 2,007,838,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,507,903,655 18,498,722 242,556,619 298,269,575
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100,457,529,263 101,595,505,911 95,910,078,598 85,658,668,504
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.