Thông tin giao dịch
TA3
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 hoạt động sản xuất kinh doanh trong các lĩnh vực: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, quốc phòng, cơ sở hạ tầng giao thông, thuỷ lợi, thủy điện, nhiệt điện, bưu điện, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, các công trình đường dây, xây dựng Kinh doanh và chuyển giao (BOT)...; thực hiện quyền tự chủ về tài chính, có trách nhiệm bảo toàn và phát triển vốn, sử dụng vốn có hiệu quả nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận, đảm bảo việc làm và thu nhập ổn định cho người lao động, đóng góp với Ngân sách Nhà nước, xây dựng Công ty ngày càng ổn định và phát triển vững mạnh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 15/08/2022
5.9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.9
-
Giá trần
6.7
-
Giá sàn
5.1
-
Giá mở cửa
5.9
-
Giá cao nhất
5.9
-
Giá thấp nhất
5.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
100.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,309,908
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
226,182,383
|
117,472,566
|
160,833,119
|
166,561,247
|
|
Giá vốn hàng bán
|
215,277,979
|
112,268,576
|
154,284,599
|
158,737,852
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
10,904,404
|
5,203,990
|
6,548,519
|
7,823,395
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
635,266
|
37,793
|
165,658
|
230,141
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,142,308
|
142,220
|
202,670
|
149,927
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,062,521
|
615,318
|
1,642,029
|
1,862,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
850,017
|
492,254
|
1,412,145
|
1,601,457
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
850,017
|
492,254
|
1,412,145
|
1,601,457
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
339,553,181
|
325,901,028
|
319,311,941
|
353,614,865
|
|
Tổng tài sản
|
358,918,426
|
347,147,248
|
341,007,286
|
373,748,227
|
|
Nợ ngắn hạn
|
331,372,849
|
319,494,180
|
312,023,268
|
343,718,198
|
|
Tổng nợ
|
331,515,349
|
319,494,180
|
312,023,268
|
343,718,198
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
27,403,077
|
27,653,067
|
28,984,018
|
30,030,030
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.