Doanh thu bán hàng và CCDV
|
141,430,712
|
44,422,514
|
87,466,067
|
132,882,599
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,309,446
|
916,574
|
10,448,747
|
13,186,006
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-150,947
|
-588,604
|
8,208,261
|
11,166,513
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-150,947
|
-588,604
|
7,210,879
|
11,166,513
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
174,563,716
|
172,111,137
|
254,128,141
|
264,227,997
|
|