Thông tin giao dịch
DSC
Công ty Cổ phần Chứng khoán Đà Nẵng (UpCOM)
Công ty cổ phần Chứng khoán Đà Nẵng, tên giao dịch là DANANG SECURITIES COMPANY, viết tắt là DNSC, được Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước cấp Giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán số 9/UBCK/GPHĐKD ngày 18/12/2006, với số vốn điều lệ ban đầu là 22 tỷ đồng, thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán: Môi giới chứng khoán, Tự doanh chứng khoán, Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán, Lưu ký chứng khoán.
Cập nhật:
09:47 Thứ 5, 18/08/2022
35
1.9 (5.74%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
33.1
-
Giá trần
38
-
Giá sàn
28.2
-
Giá mở cửa
32
-
Giá cao nhất
35
-
Giá thấp nhất
32
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
100.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
1,982,830
|
8,336,843
|
|
33,244,151
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
24,564
|
-15,320
|
|
-6,184,839
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
24,564
|
-15,320
|
|
-6,184,839
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
|
12,412
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,705,026
|
3,008,112
|
|
17,284,708
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,705,026
|
2,769,521
|
|
13,825,405
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,705,026
|
2,769,521
|
|
13,825,405
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
63,343,414
|
1,232,704,258
|
1,799,933,463
|
1,781,626,430
|
|
Tổng tài sản
|
68,628,372
|
1,238,793,269
|
1,809,285,475
|
1,792,508,315
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,367,931
|
230,650,345
|
773,885,098
|
742,016,569
|
|
Tổng nợ
|
3,367,931
|
230,650,345
|
777,244,670
|
746,732,105
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
65,260,441
|
1,008,142,924
|
1,032,040,806
|
1,045,866,211
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.