TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,811,758,280,000 |
4,328,362,460,000 |
3,963,494,780,000 |
4,083,140,920,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,791,633,930,000 |
4,326,545,410,000 |
3,960,091,170,000 |
4,079,570,710,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,037,640,000 |
953,919,070,000 |
715,100,140,000 |
63,163,830,000 |
|
1.1. Tiền
|
4,037,640,000 |
953,919,070,000 |
715,100,140,000 |
63,163,830,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,561,917,950,000 |
1,950,840,320,000 |
1,621,705,690,000 |
1,678,898,600,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
223,456,990,000 |
243,456,990,000 |
243,456,990,000 |
443,456,990,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
964,020,560,000 |
1,108,369,590,000 |
1,307,803,550,000 |
1,491,524,070,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,766,450,000 |
-4,702,470,000 |
-4,727,080,000 |
-36,190,290,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
41,682,700,000 |
71,750,030,000 |
75,136,140,000 |
438,706,120,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
349,729,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
41,682,700,000 |
71,750,030,000 |
75,136,140,000 |
88,977,120,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
458,400,000 |
623,960,000 |
729,890,000 |
910,890,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,068,810,000 |
2,530,590,000 |
1,128,520,000 |
979,670,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-242,660,000 |
-242,660,000 |
-242,660,000 |
-1,879,170,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
20,124,350,000 |
1,817,050,000 |
3,403,610,000 |
3,570,210,000 |
|
1. Tạm ứng
|
729,150,000 |
251,490,000 |
242,380,000 |
133,370,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
11,220,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,244,090,000 |
1,557,060,000 |
3,152,670,000 |
2,836,840,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
18,137,050,000 |
8,500,000 |
3,500,000 |
600,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,840,000 |
|
5,060,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
45,188,440,000 |
44,293,270,000 |
41,812,220,000 |
39,507,310,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
17,289,630,000 |
16,836,220,000 |
15,917,200,000 |
15,689,600,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,652,140,000 |
9,385,260,000 |
8,800,580,000 |
8,903,520,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,637,490,000 |
7,450,960,000 |
7,116,620,000 |
6,786,070,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
27,898,800,000 |
27,457,040,000 |
25,895,020,000 |
23,817,710,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,203,150,000 |
3,203,150,000 |
3,203,150,000 |
3,099,480,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,965,000,000 |
17,523,250,000 |
15,961,220,000 |
13,664,260,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
6,730,640,000 |
6,730,640,000 |
6,730,640,000 |
7,053,970,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,856,946,720,000 |
4,372,655,730,000 |
4,005,307,000,000 |
4,122,648,230,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,780,325,530,000 |
3,251,086,330,000 |
1,796,246,370,000 |
1,888,854,150,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,780,325,530,000 |
3,250,448,730,000 |
1,795,975,150,000 |
1,887,721,410,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,749,148,700,000 |
2,226,930,370,000 |
1,754,891,640,000 |
1,849,251,760,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,749,148,700,000 |
2,226,930,370,000 |
1,754,891,640,000 |
1,849,251,760,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
842,830,000 |
283,452,330,000 |
3,262,280,000 |
3,769,690,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,284,680,000 |
4,581,210,000 |
1,998,570,000 |
1,317,160,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
209,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,486,350,000 |
16,758,970,000 |
22,885,910,000 |
17,953,450,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,320,470,000 |
5,055,360,000 |
6,024,860,000 |
8,148,510,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
207,860,000 |
213,060,000 |
188,940,000 |
191,210,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,079,370,000 |
10,052,400,000 |
3,213,860,000 |
3,758,280,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
104,500,000 |
104,500,000 |
104,500,000 |
104,500,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,789,360,000 |
703,239,120,000 |
3,343,180,000 |
3,005,940,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,420,000 |
11,420,000 |
11,420,000 |
11,420,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
637,600,000 |
271,220,000 |
1,132,740,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
637,600,000 |
271,220,000 |
1,132,740,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,076,621,190,000 |
1,121,569,400,000 |
2,209,060,630,000 |
2,233,794,080,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,076,621,190,000 |
1,121,569,400,000 |
2,209,060,630,000 |
2,233,794,080,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,500,000,000 |
1,000,500,000,000 |
2,048,889,250,000 |
2,048,889,250,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
2,048,389,250,000 |
2,048,389,250,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
2,048,389,250,000 |
2,048,389,250,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
138,260,000 |
138,260,000 |
138,260,000 |
138,260,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
138,260,000 |
138,260,000 |
138,260,000 |
138,260,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
75,844,680,000 |
120,792,880,000 |
159,894,860,000 |
184,628,310,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
|
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,856,946,720,000 |
4,372,655,730,000 |
4,005,307,000,000 |
4,122,648,230,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|