Thông tin giao dịch
VCI
Công ty cổ phần Chứng khoán Bản Việt (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Năm 2007, công ty được thành lập và chính thức hoạt động vào tháng 11/2007 với mức vốn điều lệ ban đầu là 360 tỷ đồng. Năm 2008 thành lập chi nhánh tại Hà Nội. Năm 2009 được HNX quyết định chấp thuận là thành viên đấu thầu trái phiếu, chính thức đưa vào sử dụng hệ thống phần mềm lõi chứng khoán Tong Yang, tăng VĐL từ 260 đến 378 tỷ đồng
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 31/01/2023
29.9
0.6 (2.05%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
29.3
-
Giá trần
31.35
-
Giá sàn
27.25
-
Giá mở cửa
29.3
-
Giá cao nhất
29.9
-
Giá thấp nhất
28.65
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
1,680,000
-
GT Mua
6.15 (Tỷ)
-
GT Bán
1.13 (Tỷ)
-
Room còn lại
77.78
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
57.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
103,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Quý 2-2022
|
Quý 3-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
1,132,693,240
|
796,611,915
|
1,041,865,998
|
521,618,202
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-118,714,809
|
-108,996,268
|
-191,996,109
|
-136,764,772
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-118,714,809
|
-108,996,268
|
-191,996,109
|
-136,764,772
|
|
Lợi nhuận khác
|
40,222
|
|
43,904,032
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
583,929,568
|
520,658,374
|
353,501,959
|
153,201,277
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
467,297,143
|
417,161,966
|
300,701,996
|
122,681,186
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
467,297,143
|
417,161,966
|
300,701,996
|
122,681,186
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
16,568,965,943
|
16,981,438,892
|
16,347,393,950
|
15,612,205,900
|
|
Tổng tài sản
|
16,636,264,947
|
17,045,909,519
|
16,427,416,373
|
15,701,703,952
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,615,482,122
|
9,366,473,679
|
8,868,692,778
|
8,878,360,740
|
|
Tổng nợ
|
10,094,401,702
|
9,895,722,054
|
9,285,916,801
|
9,110,375,835
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
6,541,863,245
|
7,150,187,465
|
7,141,499,572
|
6,591,328,117
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.