Thông tin giao dịch
SSI
Công ty cổ phần Chứng khoán SSI (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Ngày 30/12/1999: SSI được thành lập, đặt trụ sở chính tại TP. HCM và hoạt động với hai nghiệp vụ: Môi giới Chứng khoán và Tư vấn Đầu tư Chứng khoán. Vốn điều lệ ban đầu là 6.000.000.000 VNĐ. Tháng 12/2006: Cổ phiếu SSI đăng ký giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Tháng 10/2007: SSI chính thức niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (nay là Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh)
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 27/01/2023
20.95
-0.25 (-1.18%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.2
-
Giá trần
22.65
-
Giá sàn
19.75
-
Giá mở cửa
21.5
-
Giá cao nhất
21.6
-
Giá thấp nhất
20.85
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
15,219,800
-
GT Mua
107.97 (Tỷ)
-
GT Bán
76.08 (Tỷ)
-
Room còn lại
56.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 50,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 165.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/10/2007 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
285.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
79,999,917
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 15000 đ/cp
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2022: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 08/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 6:1, giá 10000 đ/cp
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6:2
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Phát hành cho CBCNV 7,500,000
- 16/03/2021: Phát hành riêng lẻ 46,859,491
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:16
- 15/01/2020: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2018: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2017: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2016: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 11/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2015: Phát hành cho CBCNV 10,000,000
- 14/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 06/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 28/01/2015: Phát hành cho CBCNV 2,316,800
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2010: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 31/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Quý 2-2022
|
Quý 3-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,423,324,860
|
2,307,559,769
|
1,629,085,921
|
1,347,896,825
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-20,647,512
|
-241,109,143
|
-344,213,701
|
-306,061,767
|
|
Lợi nhuận khác
|
-966,521
|
299,890
|
1,930,072
|
495,753
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
1,253,078,932
|
883,287,605
|
522,514,601
|
415,261,069
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
997,949,800
|
706,254,666
|
421,174,626
|
337,340,316
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
997,949,800
|
706,254,666
|
421,174,626
|
337,340,316
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
46,539,595,154
|
47,294,756,519
|
38,842,012,273
|
42,014,269,584
|
|
Tổng tài sản
|
50,793,056,562
|
51,865,016,778
|
43,271,691,315
|
45,426,360,098
|
|
Nợ ngắn hạn
|
36,479,184,837
|
34,947,719,073
|
28,843,475,620
|
23,221,460,797
|
|
Tổng nợ
|
36,572,973,832
|
35,015,016,952
|
28,903,603,229
|
23,274,554,088
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
14,220,082,730
|
15,068,014,324
|
14,366,748,071
|
22,161,805,999
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.