Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
47,869,219
|
43,599,104
|
50,223,511
|
93,232,624
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,389,066
|
1,872,336
|
737,815
|
8,676,118
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,290,040
|
1,728,622
|
360,979
|
7,904,517
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,173,817
|
1,675,115
|
306,640
|
7,364,641
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
192,416,845
|
187,411,827
|
142,144,385
|
127,312,558
|
|