MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSL

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà - HSL
Công ty Cổ phần Chế biến Nông sản Hồng Hà Sơn La thành lập vào ngày 06 tháng 01 năm 2015 theo Quyết định của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La, mã số doanh nghiệp 5500512492 với số vốn ban đầu là 4.500.000.000 đồng. Công ty hoạt động chủ yếu trong lı̃nh vực sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản (sản, ngô...), có trụ sở chı́nh và hệ thống nhà máy đặt tại Bản Cung Tà Làng, Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu, Tı̉nh Sơn La, Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T4, 13/08/2025
12.00
  0.6 (5.26%)
Khối lượng
524,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.4
  • Giá trần
    12.15
  • Giá sàn
    10.65
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,600
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.50 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/03/2022: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    141.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.32
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    594,530
  • KLCP đang niêm yết:
    38,567,363
  • KLCP đang lưu hành:
    38,567,363
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    462.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,442,802 11,210,530 8,664,274 27,276,268
Giá vốn hàng bán 16,725,712 9,284,814 7,204,065 26,514,326
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,717,089 1,925,716 1,460,210 761,943
Lợi nhuận tài chính 465,292 18,327 2,572,905 -221,542
Lợi nhuận khác 29,836 -40,224 -6,904 -30
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,316,526 1,115,627 3,151,908 -604,843
Lợi nhuận sau thuế 1,285,559 958,854 2,950,137 -1,934,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,238,232 916,981 2,881,669 -1,772,906
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 264,771,108 253,589,218 257,524,199 248,042,768
Tổng tài sản 468,334,005 469,621,700 472,054,234 457,150,401
Nợ ngắn hạn 13,574,880 13,942,855 18,362,976 16,422,320
Tổng nợ 22,437,878 22,812,869 22,482,312 16,493,357
Vốn chủ sở hữu 445,896,127 446,808,831 449,571,922 440,657,045
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4000400800-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4000400800-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2402448-30 %0 %30 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501020300 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006003.5 %4 %4.5 %5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.