Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
5,555,053,184
|
3,214,963,312
|
4,108,481,376
|
2,807,213,140
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
359,928,004
|
195,405,922
|
224,913,903
|
281,335,468
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-55,620,281
|
-92,171,665
|
-80,940,881
|
4,996,659
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-66,368,769
|
-101,022,598
|
-103,303,111
|
-5,620,957
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,768,500,391
|
3,456,053,963
|
2,674,925,718
|
4,172,247,115
|
|