Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,807,213,140
|
4,374,668,336
|
3,654,498,424
|
6,483,481,317
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
281,335,468
|
366,903,584
|
354,028,544
|
578,643,595
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,996,659
|
34,988,917
|
5,401,838
|
27,467,632
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,620,957
|
30,831,014
|
-4,356,201
|
2,646,030
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,172,247,115
|
3,927,891,006
|
3,732,539,416
|
4,853,523,003
|
|