MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FDG

 Công ty Cổ phần Docimexco

Logo Công ty Cổ phần Docimexco - FDG>
Tiền thân Công ty là Công ty Thương nghiệp XNK Tổng hợp Đồng Tháp thành lập năm 1992. Ngày 07/07/2007, Công ty được cổ phần hóa và chính thức mang tên CTCP DOCIMEXCO. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất nông nghiệp, kinh doanh xuất nhập khẩu phân bón, lương thực; Bách hóa vải sợi, điện máy, xe máy....
CP bị hạn chế giao dịch từ 19/08/2016 do VCSH trong BCTC Hợp nhất kiểm toán năm 2015 không dương
Cập nhật:
14:15 T2, 11/07/2022
0.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.6
  • Giá trần
    0.7
  • Giá sàn
    0.5
  • Giá mở cửa
    0.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:19/04/2011
Với Khối lượng (cp):13,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2014
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/08/2016
Với Khối lượng (cp):13,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):1.6
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/04/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.32
  •        P/E :
    -1.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -6.55
  •        P/B:
    -0.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    69,740
  • KLCP đang niêm yết:
    13,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7.92
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 572,264 535,306 594,468 574,468
Giá vốn hàng bán 872,543 1,165,081 1,097,190 1,138,157
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -300,279 -629,775 -502,722 -563,688
Lợi nhuận tài chính 34 720 3 99,820
Lợi nhuận khác 1 12,883
Tổng lợi nhuận trước thuế -487,118 -1,299,555 -1,424,028 -1,016,682
Lợi nhuận sau thuế -487,118 -1,299,555 -1,424,028 -1,016,682
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -487,118 -1,299,555 -1,424,028 -1,016,682
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 14,729,299 13,322,437 12,672,900 12,476,241
Tổng tài sản 95,093,214 92,482,885 90,648,797 89,286,693
Nợ ngắn hạn 123,487,629 122,541,823 123,910,647 123,930,194
Tổng nợ 176,421,682 175,110,908 176,114,764 175,769,342
Vốn chủ sở hữu -81,328,469 -82,628,023 -85,465,967 -86,482,649
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.