Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUEMAV30
Quỹ ETF MAFM VN30 (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 691/TB-SGDHCM ngày 04/04/2022 của HSX
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 04/07/2022
15.2
0.4 (2.7%)
Khối lượng
110,800
Đóng cửa
Giá tham chiếu
14.8
Giá trần
15.78
Giá sàn
13.72
Giá mở cửa
14.76
Giá cao nhất
15.2
Giá thấp nhất
14.52
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
-200
GT Mua
1.55 (Tỷ)
GT Bán
1.56 (Tỷ)
Room còn lại
53.02 (%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
19/01/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
n/a
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
41,960
KLCP đang niêm yết:
11,500,000
KLCP đang lưu hành:
11,500,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
174.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUEMAV30: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 04/07/2022
(01/07/2022 17:44)
FUEMAV30: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 24/06/2022 đến 30/06/2022
(01/07/2022 16:49)
FUEMAV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 30/06/2022
(01/07/2022 16:45)
FUEMAV30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 30/06/2022
(01/07/2022 16:43)
FUEMAV30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 24/06/2022 đến 30/06/2022
(01/07/2022 16:39)
FUEMAV30: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 01/07/2022
(01/07/2022 09:04)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
04/07
15.2
0.40 (2.70%)
110,800
1,624,000
01/07
14.75
-0.05 (-0.34%)
120,200
1,746,000
30/06
14.84
-0.16 (-1.07%)
22,900
339,000
29/06
15.03
0.03 (0.20%)
11,500
172,000
28/06
15.04
0.24 (1.62%)
5,600
83,000
27/06
14.83
0.23 (1.58%)
14,700
215,000
24/06
14.55
-0.05 (-0.34%)
60,500
880,000
23/06
14.6
0.10 (0.69%)
9,400
135,000
22/06
14.51
0.01 (0.07%)
13,700
197,000
21/06
14.45
-0.05 (-0.34%)
50,300
724,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
13.20
(+0.00%)
0.6
21.7
AFC
Upcom
10.00
(+0.00%)
1.2
8.5
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
BAL
Upcom
13.10
(+0.00%)
-0.8
-17.4
BCB
Upcom
0.40
(+0.00%)
2.3
0.2
BDG
Upcom
55.40
(+0.00%)
8.3
6.7
BEL
Upcom
13.00
(+0.00%)
2.6
5.0
BHA
Upcom
11.60
(+0.00%)
0.1
128.0
BIO
Upcom
30.00
(+1.69%)
0.6
52.5
BLU
Upcom
10.00
(+0.00%)
0.0
-
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
>
Trang 1/15
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.1
3.2
23.2
436.6
ASG
HSX
0.0
28.7
2,490.3
AST
HSX
0.2
57.1
287.8
2,430.0
ATG
HSX
0.0
2.6
187.9
9.3
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
CTF
HSX
0.1
28.5
229.5
924.5
DTA
HSX
-0.1
8.2
-80.5
61.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
>
Trang 1/31 (Tổng số 305 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
7/5/2022 7:52:22 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Bùi Nam Giang
7/4/2022 7:52:22 AM
Giá cổ phiếu
15.2
7/4/2022 7:52:22 AM
Giá cổ phiếu
15.2