Doanh thu bán hàng và CCDV
|
177,160,581
|
270,826,482
|
72,258,647
|
90,788,571
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,468,957
|
28,850,281
|
9,324,556
|
13,182,027
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,861,407
|
5,736,529
|
478,127
|
264,931
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,299,673
|
4,317,079
|
79,671
|
-590,965
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
992,232,705
|
918,879,756
|
819,709,219
|
803,806,723
|
|