Doanh thu bán hàng và CCDV
|
73,360,582
|
57,890,524
|
66,177,489
|
77,399,675
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,976,738
|
15,552,124
|
18,514,906
|
17,012,508
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,044,707
|
5,534,475
|
7,445,165
|
5,941,567
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,036,406
|
4,427,580
|
5,917,595
|
4,796,233
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
154,563,599
|
157,390,718
|
155,885,583
|
150,718,416
|
|