Doanh thu bán hàng và CCDV
|
229,411,185
|
118,018,974
|
163,078,427
|
168,102,889
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,252,830
|
3,957,213
|
8,505,135
|
8,613,929
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,727,902
|
1,070,310
|
3,999,629
|
4,934,404
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,956,866
|
848,448
|
3,191,903
|
3,939,723
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
164,238,993
|
156,337,810
|
155,148,271
|
161,210,877
|
|