MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMX

 Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng (HNX)

Logo Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng - TMX>
Công ty Cổ phần VICEM thương mại Xi măng có trụ sở tại 348 đường Giải Phóng - Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội. Là thành viên của Tổng công ty Công nghiệp xi măng Việt Nam - Bộ xây dựng. Với tên gọi cũ trước khi cổ phần hóa năm 2007 là Công ty Vật tư kỹ thuật xi măng, được thành lập năm 1993 theo Quyết định của Bộ xây dựng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
7.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.3
  • Giá trần
    8
  • Giá sàn
    6.6
  • Giá mở cửa
    7.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    12.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.44
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 161,693,356 133,707,292 139,105,695 79,868,810
Giá vốn hàng bán 146,052,817 120,409,775 120,545,664 72,601,998
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,014,806 4,245,746 6,602,784 2,991,652
Lợi nhuận tài chính 1,365,144 1,357,001 1,172,301 846,957
Lợi nhuận khác 28,598 88,624 -100,157 17,013
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,765,666 743,768 1,245,868 -653,098
Lợi nhuận sau thuế 1,399,849 583,950 895,902 -653,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,399,849 583,950 895,902 -653,098
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 136,963,798 138,761,791 136,793,795 140,676,673
Tổng tài sản 138,676,849 140,439,718 139,919,646 143,704,736
Nợ ngắn hạn 45,449,902 46,649,421 45,216,447 49,638,635
Tổng nợ 47,539,414 48,718,333 47,302,359 51,740,547
Vốn chủ sở hữu 91,137,435 91,721,385 92,617,287 91,964,189
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.