MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDN

 Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin

CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin - VDNC - TDN
Công ty CP Than Đèo Nai – TKV, năm giữa trung tâm vùng than Cẩm Phả, Quảng Ninh, là mỏ than duy nhất được Bác Hồ về thăm. Trải qua 48 năm xây dựng và trưởng thành, Công ty Cổ phần Than Đèo Nai, đã liên tục hoàn thành vượt mức các kế hoạch Nhà nước giao hàng năm. Công ty đã vinh dự được phong tặng danh hiệu: Anh hùng lực lượng vũ trang và Anh hùng lao động trong thời kỳ đổi mới, 5 lần được giữ cờ thưởng thi đua luân lưu của Bác Hồ cho ngành than, 2 công nhân được Bác tặng Huy hiệu Bác Hồ, 2 cá nhân được phong tặng danh hiệu Anh hùng lao động.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/06/2024
10.80
  -0.1 (-0.92%)
Khối lượng
283,543
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11.1
  • Giá cao nhất
    11.1
  • Giá thấp nhất
    10.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 84%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3,430.24
  •        P/E :
    3.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.45
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    236,742
  • KLCP đang niêm yết:
    29,439,097
  • KLCP đang lưu hành:
    29,439,097
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    317.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,161,758,562 874,609,406 1,010,218,608 1,030,302,903
Giá vốn hàng bán 1,095,076,870 828,607,272 870,238,739 962,029,732
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,681,692 46,002,135 139,979,868 68,273,171
Lợi nhuận tài chính -6,023,957 -7,512,220 -5,551,292 -16,975,879
Lợi nhuận khác 319,313 131,439 314,721 162,211
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,578,696 3,572,817 90,838,518 12,106,404
Lợi nhuận sau thuế 15,646,501 2,775,853 72,891,887 9,668,914
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,646,501 2,775,853 72,891,887 9,668,914
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 676,590,873 807,118,507 658,834,614 927,940,953
Tổng tài sản 1,330,019,454 1,521,016,028 1,238,202,814 1,462,521,422
Nợ ngắn hạn 707,329,388 830,821,682 476,956,581 764,975,728
Tổng nợ 982,525,618 1,170,746,338 815,041,238 1,066,603,058
Vốn chủ sở hữu 347,493,837 350,269,690 423,161,576 395,918,364
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.