MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AAH

 Công ty cổ phần Hợp Nhất (UpCOM)

Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
3.4
  0.1 (3.03%)
Khối lượng
2,026,599
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.3
  • Giá trần
    3.7
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    3.4
  • Giá cao nhất
    3.5
  • Giá thấp nhất
    3.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 117,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    117,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    117,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    400.86
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     232,366,388 232,366,388
Giá vốn hàng bán     194,525,817 194,525,817
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     37,840,571 37,840,571
Lợi nhuận tài chính     4,861,201 4,861,201
Lợi nhuận khác     -1,642,190 -1,642,190
Tổng lợi nhuận trước thuế     15,204,111 15,204,111
Lợi nhuận sau thuế     11,641,893 11,641,893
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     11,641,893 11,641,893
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     419,026,227 419,026,227
Tổng tài sản     1,324,072,231 1,324,072,231
Nợ ngắn hạn     143,471,508 143,471,508
Tổng nợ     144,846,631 144,846,631
Vốn chủ sở hữu     1,179,225,600 1,179,225,600
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.