MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (HNX)

CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam - PPS
Ngày 27/11/2007: Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (PVPS) được thành lập theo định hướng của Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam (PVN) và Tổng công ty Điện lực dầu khí Việt Nam (PV POWER). Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: lắp đặt hệ thống điện, lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, hoạt động tư vấn kỹ thuật điện, kiểm tra và phân tích kỹ thuật điện...
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
12.40
  -0.1 (-0.8%)
Khối lượng
10,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.5
  • Giá trần
    13.7
  • Giá sàn
    11.3
  • Giá mở cửa
    12.5
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    7,800
  • GT Mua
    0.1 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    20.14 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.4%
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.9%
- 11/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.53%
- 18/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.2%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.5%
- 16/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.87%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 27/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 01/06/2011: cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13,8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.29
  •        P/E :
    9.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.71
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,910
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    186.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 59,085,238 121,955,542 61,128,715 86,091,777
Giá vốn hàng bán 44,559,868 101,065,653 47,860,080 73,238,058
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,525,369 20,889,889 13,268,635 12,853,719
Lợi nhuận tài chính 766,822 2,964,482 789,242 887,936
Lợi nhuận khác -2,382,853 18,493 -4,342 -29,670
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,389,276 8,286,427 6,932,789 3,905,434
Lợi nhuận sau thuế 3,490,328 5,276,104 5,527,062 3,107,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,490,328 5,276,104 5,527,062 3,107,634
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 225,236,119 224,369,569 189,664,524 202,848,737
Tổng tài sản 265,397,024 265,969,322 229,840,254 244,915,423
Nợ ngắn hạn 82,211,940 77,508,135 39,191,051 65,472,490
Tổng nợ 82,211,940 77,508,135 39,191,051 65,472,490
Vốn chủ sở hữu 183,185,084 188,461,187 190,649,202 179,442,932
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.