MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNW

 CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (UpCOM)

CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
Công ty cổ phần Cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi nguyên trước đây là Nhà máy nước Quảng Ngãi, được hình thành từ năm 1963, qua nhiều lần thay đổi tên gọi đến ngày 03/02/2010 UBND tỉnh Quảng Ngãi ban hành Quyết định số: 152/QĐ-UBND về việc chuyển Công ty TNHH một thành viên Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi thành Công ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 09/06/2023
10.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    14.1
  • Giá sàn
    6.1
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    10.1
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,490,988
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.42%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.51%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.79%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.58%
- 30/10/2017: Phát hành riêng lẻ 14,509,012
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.46%
- 01/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.46%
- 26/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.57%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.24
  •        P/E :
    39.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.40
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    202.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,457,746 17,664,873 18,109,526 17,409,805
Giá vốn hàng bán 11,828,152 11,066,942 20,824,809 11,662,423
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,629,594 6,597,931 -2,715,283 5,747,381
Lợi nhuận tài chính 485,124 445,752 829,277 993,614
Lợi nhuận khác -98,131 -37,145 -182,818 -359
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,295,044 4,430,139 -6,449,997 4,380,627
Lợi nhuận sau thuế 3,343,523 3,556,185 -5,291,068 3,504,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,316,375 3,556,185 -5,320,547 3,504,501
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 134,416,069 138,949,000 133,831,734 132,542,367
Tổng tài sản 255,418,286 256,820,388 250,792,809 252,891,204
Nợ ngắn hạn 18,294,915 15,814,247 16,076,213 12,941,494
Tổng nợ 28,992,297 26,511,629 25,774,856 22,640,137
Vốn chủ sở hữu 226,425,988 230,308,759 225,017,953 230,251,067
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.