MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNC

 Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)

CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng - DNC
Công ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng trước đây là Công ty Điện nước lắp máy, tiền thân là Đội điện nước lắp máy có nhiệm vụ lắp đặt điện nước cho các công trình. Hiện tại, Công ty hoạt động chủ yếu trong 2 lĩnh vực chính: đầu tư, quản lý vận hành và kinh doanh lưới điện hạ thế nông thôn; thi công xây lắp xây dựng.
Cập nhật:
12:31 Thứ 6, 26/04/2024
50.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    50.6
  • Giá trần
    55.6
  • Giá sàn
    45.6
  • Giá mở cửa
    50.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,605,095
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 21/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 17/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/10/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
- 01/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10.08%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14.92%
- 03/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.06
  •        P/E :
    9.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.16
  •        P/B:
    2.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    6,422,258
  • KLCP đang lưu hành:
    6,422,258
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    324.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 192,181,703 251,272,372 214,239,001 182,958,205
Giá vốn hàng bán 178,502,166 227,119,038 196,116,457 168,036,330
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,679,538 24,153,334 18,122,543 14,921,875
Lợi nhuận tài chính 145,534 620,358 -28,309 1,505,534
Lợi nhuận khác 76,517 -1,078,898 -696,396 123,168
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,666,445 17,887,844 12,175,735 10,975,845
Lợi nhuận sau thuế 7,641,356 13,864,862 9,240,891 8,568,842
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,641,356 13,864,862 9,240,891 8,568,842
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 62,704,978 70,565,124 99,293,445 98,104,143
Tổng tài sản 129,505,544 144,076,619 173,830,741 178,085,782
Nợ ngắn hạn 32,925,187 33,791,500 60,653,008 67,385,031
Tổng nợ 32,956,000 33,876,056 60,811,545 67,643,253
Vốn chủ sở hữu 96,549,545 110,200,563 113,019,196 110,442,530
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.