MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,704,977,600 70,565,124,280 99,293,445,131 98,104,142,882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,962,561,472 16,236,789,012 16,262,893,402 13,758,937,930
1. Tiền 9,962,561,472 16,236,789,012 16,262,893,402 13,758,937,930
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,478,078,763 15,414,885,363 16,013,542,328 10,416,685,075
1. Chứng khoán kinh doanh 15,493,542,328 15,483,542,328 15,483,542,328 9,886,685,075
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,015,463,565 -98,656,965
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000 530,000,000 530,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,583,636,936 22,667,104,479 53,894,686,603 58,048,259,072
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,482,918,177 13,990,948,306 46,550,255,421 39,210,181,130
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,737,789,201 1,999,793,723 1,366,493,107 1,922,093,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,713,069,334 7,026,502,226 5,877,938,075 16,915,984,302
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -450,139,776 -450,139,776
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,206,707,027 13,028,556,773 10,640,076,054 11,531,483,206
1. Hàng tồn kho 11,392,799,386 13,194,429,732 10,805,949,013 11,697,356,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -186,092,359 -165,872,959 -165,872,959 -165,872,959
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,473,993,402 3,217,788,653 2,482,246,744 4,348,777,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,473,993,402 3,328,073,781 1,940,476,702 4,333,725,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ -110,285,128 529,354,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,415,416 15,052,266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,800,566,776 73,511,494,596 74,537,295,453 79,981,639,512
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,108,942,047 47,228,709,277 51,355,183,153 55,002,070,334
1. Tài sản cố định hữu hình 43,443,748,172 46,518,265,411 50,708,511,036 50,353,849,468
- Nguyên giá 112,091,146,403 116,994,289,907 123,124,784,963 124,458,350,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,647,398,231 -70,476,024,496 -72,416,273,927 -74,104,501,219
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 665,193,875 710,443,866 646,672,117 4,648,220,866
- Nguyên giá 1,095,000,000 1,195,000,000 1,195,000,000 5,607,479,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,806,125 -484,556,134 -548,327,883 -959,258,382
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,838,555,175 7,640,424,609 4,296,080,161 1,943,424,186
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,838,555,175 7,640,424,609 4,296,080,161 1,943,424,186
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,797,121,190 3,677,675,076 3,659,275,976 3,655,942,203
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -202,878,810 -322,324,924 -340,724,024 -344,057,797
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,055,948,364 14,964,685,634 15,226,756,163 19,380,202,789
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,055,948,364 14,964,685,634 15,226,756,163 19,380,202,789
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,505,544,376 144,076,618,876 173,830,740,584 178,085,782,394
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,955,999,543 33,876,056,276 60,811,544,548 67,643,252,803
I. Nợ ngắn hạn 32,925,187,064 33,791,500,081 60,653,008,447 67,385,031,353
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,900,745,205 6,229,218,160 31,209,198,581 34,607,198,711
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 614,512,892 683,130,804 899,218,950 372,523,510
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,262,133,123 5,603,732,007 4,633,559,408 3,609,604,348
4. Phải trả người lao động 826,264,391 849,836,279 810,272,131 749,788,313
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,541,268,517 2,277,436,175 10,135,423,584 7,838,132,197
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,330,826,142 3,086,250,118 3,105,689,641 3,930,786,681
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,964,362,767 12,576,822,511 8,565,306,014 13,349,710,939
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,485,074,027 2,485,074,027 1,294,340,138 2,927,286,654
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,812,479 84,556,195 158,536,101 258,221,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,812,479 84,556,195 158,536,101 258,221,450
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,549,544,833 110,200,562,600 113,019,196,036 110,442,529,591
I. Vốn chủ sở hữu 96,549,544,833 110,200,562,600 113,019,196,036 110,442,529,591
1. Vốn góp của chủ sở hữu 64,222,580,000 64,222,580,000 64,222,580,000 64,222,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 64,222,580,000 64,222,580,000 64,222,580,000 64,222,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 557,368,590 557,368,590 557,368,590 557,368,590
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 713,858,604 713,858,604 713,858,604 713,858,604
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,105,737,639 44,756,755,406 47,575,388,842 44,998,722,397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,301,518,277 9,199,670,560 -157,430,523 34,022,877,362
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,804,219,362 35,557,084,846 47,732,819,365 10,975,845,035
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,505,544,376 144,076,618,876 173,830,740,584 178,085,782,394
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.