Doanh thu bán hàng và CCDV
|
374,039,545
|
331,969,186
|
389,237,541
|
363,919,895
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
35,649,229
|
21,665,233
|
23,117,636
|
23,026,003
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,578,334
|
2,617,748
|
2,909,609
|
2,991,095
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,450,412
|
2,094,199
|
2,327,688
|
2,390,432
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
302,431,490
|
321,637,485
|
328,281,565
|
335,916,989
|
|