Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
211,046,864
|
71,518,901
|
66,290,283
|
61,460,562
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
24,889,420
|
6,139,161
|
5,388,972
|
4,603,120
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,171,413
|
833,979
|
1,490,405
|
2,220,050
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
984,446
|
503,279
|
1,211,582
|
1,755,551
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
301,386,585
|
301,669,770
|
315,113,017
|
275,671,018
|
|