MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCH

 Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)

CTCP Hàng tiêu dùng Masan - Masan Consumer - MCH
Masan Consumer là công ty con của Công ty TNHH MasanConsumer Holdings – một công ty con của CTCP Tập đoàn Masan (Masan Group, mã chứng khoán: MSN). Đây là một trong những công ty hàng tiêu dùng lớn nhất Việt Nam, sản xuất kinh doanh các sản phẩm thuộc nhóm ngành hàng thực phẩm tiện lợi như mỳ ăn liền (Omachi, Kokomi, Sagami) , gia vị (nước mắm Nam Ngư, Chinsu, nước tương Chinsu), đồ uống (nước khoáng Vĩnh Hảo), cà phê (Vinacafe).
Cập nhật:
14:15 T6, 20/09/2024
208.20
  3.2 (1.56%)
Khối lượng
86,503
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    205
  • Giá trần
    235.7
  • Giá sàn
    174.3
  • Giá mở cửa
    214.6
  • Giá cao nhất
    214.6
  • Giá thấp nhất
    207.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    16,700
  • GT Mua
    4.44 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.96 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.13 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 538,160,117
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 168%
- 05/09/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 02/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 15/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 18/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 15/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/09/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 23/09/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 23/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/07/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 27/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/07/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/07/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    10.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    10.26
  •        P/E :
    20.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.22
  •        P/B:
    5.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    76,926
  • KLCP đang niêm yết:
    728,422,544
  • KLCP đang lưu hành:
    724,637,791
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    150,869.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,292,962,617 8,536,100,514 6,638,381,059 7,448,156,133
Giá vốn hàng bán 3,863,819,296 4,476,417,002 3,504,601,832 3,971,180,337
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,369,555,967 4,017,029,815 3,075,825,477 3,416,361,536
Lợi nhuận tài chính 329,159,807 374,378,185 362,541,744 376,819,193
Lợi nhuận khác 1,328,407 4,127,730 -778,262 1,734,196
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,061,156,556 2,615,992,845 1,887,277,101 2,035,430,652
Lợi nhuận sau thuế 1,840,070,501 2,306,142,870 1,669,353,325 1,788,882,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,809,993,883 2,274,679,655 1,645,181,047 1,756,584,974
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,965,630,050 23,921,695,274 23,449,749,394 19,864,529,103
Tổng tài sản 37,772,272,872 40,552,688,935 40,211,581,934 41,823,527,720
Nợ ngắn hạn 13,100,813,735 13,728,746,969 11,757,568,437 11,669,851,302
Tổng nợ 13,663,840,016 14,177,129,757 12,119,487,983 11,941,501,436
Vốn chủ sở hữu 24,108,432,855 26,375,559,178 28,092,093,951 29,882,026,284
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.