Thông tin giao dịch
MCH
Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (UpCOM)
Masan Consumer là công ty con của Công ty TNHH MasanConsumer Holdings – một công ty con của CTCP Tập đoàn Masan (Masan Group, mã chứng khoán: MSN). Đây là một trong những công ty hàng tiêu dùng lớn nhất Việt Nam, sản xuất kinh doanh các sản phẩm thuộc nhóm ngành hàng thực phẩm tiện lợi như mỳ ăn liền (Omachi, Kokomi, Sagami) , gia vị (nước mắm Nam Ngư, Chinsu, nước tương Chinsu), đồ uống (nước khoáng Vĩnh Hảo), cà phê (Vinacafe).
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/06/2022
97.9
2.4 (2.51%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
95.5
-
Giá trần
109.8
-
Giá sàn
81.2
-
Giá mở cửa
95.1
-
Giá cao nhất
97.9
-
Giá thấp nhất
90
-
-
GD ròng NĐTNN
-600
-
GDNN (GT Mua)
0.09 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0.14 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
47.81
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
538,160,117
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
5,880,636,550
|
7,127,157,596
|
9,722,600,550
|
6,212,195,046
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,408,707,435
|
3,932,601,601
|
5,535,414,601
|
3,585,995,146
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,349,222,592
|
3,128,976,041
|
4,155,309,498
|
2,599,488,300
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
124,523,792
|
99,924,685
|
112,233,304
|
102,144,747
|
|
Lợi nhuận khác
|
-8,514,199
|
-838,231
|
7,937,487
|
-1,171,524
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,297,753,921
|
1,732,172,834
|
2,348,349,109
|
1,351,529,654
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,114,509,644
|
1,474,462,459
|
2,039,833,620
|
1,184,941,951
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,087,830,926
|
1,461,066,180
|
2,017,433,068
|
1,163,410,883
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,450,729,103
|
13,705,836,193
|
22,575,115,089
|
22,274,803,432
|
|
Tổng tài sản
|
23,981,084,086
|
27,389,520,941
|
30,204,150,159
|
29,899,571,664
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,683,151,107
|
11,064,068,306
|
11,883,095,769
|
10,453,044,823
|
|
Tổng nợ
|
10,887,833,667
|
12,329,386,923
|
13,198,456,222
|
11,709,741,269
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
13,093,250,419
|
15,060,134,018
|
17,005,693,937
|
18,189,830,395
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG SÁNG LẬP
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
|
|
|
|
BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG
|
|
|
|
BAN KIẾM SOÁT
|
|
|
VỊ TRÍ KHÁC
|
|
|
|
KL CP đang niêm yết : 732,034,645 cp
KL CP đang lưu hành : 715,878,430 cp
|
|
TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Công ty TNHH MasanConsumerHoldings
|
671,353,145
|
93.78
|
29/05/2020
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
758,576
|
0.11
|
31/12/2019
|
Nguyễn Anh Nguyên
|
454,834
|
0.06
|
31/12/2019
|
Lê Trung Thành
|
401,989
|
0.06
|
23/08/2019
|
Phạm Hồng Sơn
|
243,396
|
0.03
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thiều Quang
|
145,776
|
0.02
|
31/12/2019
|
Trần Phương Bắc
|
144,564
|
0.02
|
31/12/2020
|
Danny Le
|
140,203
|
0.02
|
23/08/2019
|
Đinh Kim Nhung
|
118,499
|
0.02
|
14/09/2018
|
Seokhee Won
|
74,418
|
0.01
|
23/08/2019
|
Huỳnh Việt Thăng
|
60,523
|
0.01
|
30/03/2022
|
Phạm Đình Toại
|
32,196
|
0.0
|
31/12/2018
|
Phan Thị Thúy Hoa
|
31,616
|
0.0
|
31/12/2019
|
Nguyễn Đăng Quang
|
30,417
|
0.0
|
31/12/2019
|
|
* Danh sách công ty do Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan nắm giữ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.