Thông tin giao dịch
HKC
CTCP Dệt Kim Hà Nội (UpCOM)
Công ty Cổ Phần Dệt Kim Hà Nội, tiền thân là doanh nghiệp nhà nước, được thành lập năm 1966 chuyên sản xuất bít tất. Thông qua hợp tác sản xuất với Công ty Nhật Bản từ năm 1990, hiện nay Công ty có hệ thống máy móc thiết bị công nghệ hiện đại, hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến, sản xuất các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu thị trường xuất khẩu và thị trường trong nước.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 15/01/2021
32
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
32
-
Giá trần
36.8
-
Giá sàn
27.2
-
Giá mở cửa
32
-
Giá cao nhất
32
-
Giá thấp nhất
32
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
15.56
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
2,400,000
-
KLCP đang lưu hành:
2,400,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
76.80
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
55,658,514
|
91,508,896
|
117,796,344
|
91,559,939
|
|
Giá vốn hàng bán
|
42,699,751
|
78,119,827
|
99,872,526
|
76,335,652
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
12,917,991
|
13,366,834
|
17,904,929
|
15,223,369
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,171,423
|
-1,791,621
|
-1,170,496
|
-1,006,151
|
|
Lợi nhuận khác
|
347,278
|
1,498,865
|
-12,288
|
-1,612
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,550,156
|
3,717,142
|
4,512,345
|
3,897,836
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,820,676
|
2,953,242
|
3,596,392
|
3,099,364
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,820,676
|
2,953,242
|
3,596,392
|
3,099,364
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,774,210
|
66,619,448
|
40,012,599
|
28,605,246
|
|
Tổng tài sản
|
65,814,654
|
104,617,280
|
75,175,859
|
60,846,663
|
|
Nợ ngắn hạn
|
14,051,848
|
52,307,153
|
23,556,415
|
9,853,050
|
|
Tổng nợ
|
30,086,378
|
68,475,762
|
38,105,549
|
23,496,804
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
35,728,276
|
36,141,518
|
37,070,310
|
37,349,859
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.