Thông tin giao dịch
Công ty Cổ Phần Dệt Kim Hà Nội, tiền thân là doanh nghiệp nhà nước, được thành lập năm 1966 chuyên sản xuất bít tất. Thông qua hợp tác sản xuất với Công ty Nhật Bản từ năm 1990, hiện nay Công ty có hệ thống máy móc thiết bị công nghệ hiện đại, hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến, sản xuất các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu thị trường xuất khẩu và thị trường trong nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 15/12/2021
22.8
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
22.8
-
Giá trần
26.2
-
Giá sàn
19.4
-
Giá mở cửa
22.8
-
Giá cao nhất
22.8
-
Giá thấp nhất
22.8
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 22/05/2020 |
Với Khối lượng (cp): | 2,400,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
91,508,896
|
117,796,344
|
91,559,939
|
90,439,287
|
|
Giá vốn hàng bán
|
78,119,827
|
99,872,526
|
76,335,652
|
75,310,177
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
13,366,834
|
17,904,929
|
15,223,369
|
14,969,326
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,791,621
|
-1,170,496
|
-1,006,151
|
15,984,565
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,498,865
|
-12,288
|
-1,612
|
-30,341
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,717,142
|
4,512,345
|
3,897,836
|
19,424,597
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,953,242
|
3,596,392
|
3,099,364
|
18,883,622
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,953,242
|
3,596,392
|
3,099,364
|
18,883,622
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
66,619,448
|
40,012,599
|
28,605,246
|
63,460,230
|
|
Tổng tài sản
|
104,617,280
|
75,175,859
|
60,846,663
|
91,521,378
|
|
Nợ ngắn hạn
|
52,307,153
|
23,556,415
|
9,853,050
|
37,162,980
|
|
Tổng nợ
|
68,475,762
|
38,105,549
|
23,496,804
|
37,986,897
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
36,141,518
|
37,070,310
|
37,349,859
|
53,534,481
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.