MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Ngày Giá (nghìn VNĐ) Thay đổi GD khớp lệnh GD thỏa thuận Giá (nghìn VNĐ)
Đóng cửa Điều chỉnh Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Mở cửa Cao nhất Thấp nhất
04/09/2025 0 131.9 -130.9(-100.00 %) 92,100 0 0 0 130.3 132 130.3
03/09/2025 130.3 -- -0.6(-0.46 %) 429,800 56.27 0 0 130.2 132.2 129
29/08/2025 130.2 -- 3.9(3.09 %) 639,200 83.65 35,000 3.81 128.5 131.5 128.5
28/08/2025 128 -- 7.1(5.87 %) 713,100 90.07 0 0 122 128.6 122
27/08/2025 122 -- 3.7(3.13 %) 474,900 57.44 30,000 4.05 119.5 122.1 119.5
26/08/2025 119 -- 1(0.85 %) 354,600 41.95 0 0 118.5 119.3 117
25/08/2025 118.7 -- 0.8(0.68 %) 328,400 38.76 0 0 118 119 116.9
22/08/2025 118 -- 2.2(1.90 %) 486,100 57.29 0 0 116.2 119.8 115.8
21/08/2025 116.2 -- 1.6(1.40 %) 748,200 86.66 134,300 16.31 114.5 116.2 114.5
20/08/2025 114.5 -- 0.2(0.17 %) 695,200 79.65 0 0 114.3 116 113.1
19/08/2025 114.3 -- 1.8(1.60 %) 735,800 84.13 0 0 113 115 110
18/08/2025 113 -- 0(0.00 %) 700,200 78.76 0 0 113.1 117 111
15/08/2025 113.1 -- -0.4(-0.35 %) 239,700 27.08 200,000 22.6 113.5 114.5 112.5
14/08/2025 113.6 -- -0.1(-0.09 %) 402,100 45.65 0 0 114 114.6 112.5
13/08/2025 114.3 -- -0.6(-0.52 %) 411,700 46.81 200,000 22.8 114.7 115.9 112.6
12/08/2025 114.5 -- 0.5(0.44 %) 253,600 29.14 0 0 115.4 116.2 114
11/08/2025 115 -- 4.2(3.79 %) 563,400 64.22 19,000 2.18 112 115.7 111
08/08/2025 111 -- -0.3(-0.27 %) 361,300 40.03 0 0 111.5 111.5 109.6
07/08/2025 111 -- 1.2(1.09 %) 329,900 36.73 0 0 111.7 112.1 110.2
06/08/2025 110.7 -- 2.8(2.59 %) 495,200 54.35 622,000 67.44 108 111.4 107.1
05/08/2025 107.8 -- 0.8(0.75 %) 596,000 64.29 0 0 107.5 109 106.7

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

107

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.