Doanh thu bán hàng và CCDV
|
233,481,380
|
46,452,090
|
27,573,020
|
23,937,236
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-165,349,990
|
-39,957,300
|
-4,359,820
|
9,248,545
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-166,584,510
|
-31,833,250
|
-3,577,860
|
8,125,836
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-166,584,510
|
-31,833,250
|
-3,577,860
|
8,125,836
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
780,781,530
|
741,249,730
|
740,489,260
|
723,406,054
|
|