Thông tin giao dịch
VGR
Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP (UpCOM)
Công ty cổ phần Cảng Xanh Vip được thành lập ngày 28/10/2014 bởì 02 cổ đông lớn là Công ty cổ phần Container Việt Nam (Viconship Corp) vả Công ty cổ phần Vận tải Xăng Dầu Vipco với số vốn điểu lệ lả 450 tỷ đồng.
Cập nhật:
09:36 T3, 03/12/2024
59.80
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
59.8
-
Giá trần
68.7
-
Giá sàn
50.9
-
Giá mở cửa
59.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
26.96
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
63,250,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
253,733,240
|
242,154,826
|
284,728,152
|
263,052,460
|
|
Giá vốn hàng bán
|
145,890,224
|
122,663,941
|
169,359,597
|
151,311,416
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
107,843,017
|
119,490,885
|
115,368,555
|
111,741,044
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,562,164
|
5,924,205
|
6,973,716
|
3,435,748
|
|
Lợi nhuận khác
|
-299,750
|
-1,079,447
|
5,400
|
-47,405
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
98,055,612
|
106,058,422
|
103,941,925
|
92,512,243
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
87,086,057
|
94,418,975
|
92,745,932
|
83,092,137
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
87,086,057
|
94,418,975
|
92,745,932
|
83,092,137
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
721,609,256
|
820,032,134
|
607,591,374
|
617,446,671
|
|
Tổng tài sản
|
1,264,886,758
|
1,343,701,394
|
1,112,277,806
|
1,106,683,487
|
|
Nợ ngắn hạn
|
89,940,062
|
85,050,029
|
140,380,510
|
178,100,054
|
|
Tổng nợ
|
89,940,062
|
85,050,029
|
140,380,510
|
178,100,054
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,174,946,696
|
1,258,651,365
|
971,897,296
|
928,583,433
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.