Doanh thu bán hàng và CCDV
|
235,996,555
|
253,733,240
|
242,154,826
|
284,728,152
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
98,991,235
|
107,843,017
|
119,490,885
|
115,368,555
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
84,600,685
|
98,055,612
|
106,058,422
|
103,941,925
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
74,875,831
|
87,086,057
|
94,418,975
|
92,745,932
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
639,498,951
|
721,609,256
|
820,032,134
|
607,591,374
|
|