Doanh thu bán hàng và CCDV
|
42,352,979
|
49,748,569
|
35,494,360
|
37,256,420
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,081,005
|
9,305,819
|
6,420,394
|
6,521,392
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-8,046,273
|
3,327,536
|
15,335,183
|
306,898
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-8,877,775
|
2,191,657
|
14,312,691
|
-459,140
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
149,140,050
|
150,968,265
|
106,330,767
|
102,536,084
|
|