MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMW

 Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ - PMW>
Công ty Cổ phần cấp nước Phú Mỹ được thành lập theo Quyết định SCI 6023/QD.UB ngày 27/08/2004 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp cấp nước Phú Mỹ trực thuộc Công ty cấp nước tinh Bà Rịa - Vũng Tàu (nay là Công ty cổ phần cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu).
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 04/10/2023
28.3
  -0.7 (-2.41%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29
  • Giá trần
    33.3
  • Giá sàn
    24.7
  • Giá mở cửa
    28.3
  • Giá cao nhất
    28.3
  • Giá thấp nhất
    28.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2023: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 27/12/2022: Phát hành riêng lẻ 4,000,000
- 22/11/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:1, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40:3
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.59
  •        P/E :
    17.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.67
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    49,999,832
  • KLCP đang lưu hành:
    49,999,832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,415.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 82,859,658 81,777,163 80,758,287 85,493,081
Giá vốn hàng bán 55,017,393 55,812,892 54,943,774 57,996,280
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,842,265 25,964,271 25,814,513 27,496,800
Lợi nhuận tài chính -123,871 -324,840 -43,189 18,459,456
Lợi nhuận khác -135,296 -22,841 4,007,385 -808,081
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,377,495 13,548,722 20,532,599 36,274,202
Lợi nhuận sau thuế 17,439,592 12,194,571 18,052,445 34,251,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,439,592 12,194,571 18,052,445 34,251,274
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 55,644,544 101,708,110 73,389,382 165,981,611
Tổng tài sản 578,671,992 644,416,389 619,540,786 716,980,802
Nợ ngắn hạn 49,875,151 69,376,508 29,469,170 109,088,196
Tổng nợ 49,875,151 69,376,508 29,469,170 109,088,196
Vốn chủ sở hữu 528,796,841 575,039,881 590,071,616 607,892,606
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.