MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMW

 Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ (UpCOM)

Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ - PMW
Công ty Cổ phần cấp nước Phú Mỹ được thành lập theo Quyết định SCI 6023/QD.UB ngày 27/08/2004 của UBND tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp cấp nước Phú Mỹ trực thuộc Công ty cấp nước tinh Bà Rịa - Vũng Tàu (nay là Công ty cổ phần cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu).
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
32
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32
  • Giá trần
    36.8
  • Giá sàn
    27.2
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/12/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/11/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.79
  •        P/E :
    17.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.72
  •        P/B:
    2.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51
  • KLCP đang niêm yết:
    49,999,832
  • KLCP đang lưu hành:
    49,999,832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,599.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 85,493,081 88,652,782 86,849,730 93,390,000
Giá vốn hàng bán 57,996,280 60,053,762 59,122,054 61,493,177
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,496,800 28,599,020 27,727,676 31,896,823
Lợi nhuận tài chính 18,459,456 17,609,029 16,265,141 11,028,806
Lợi nhuận khác -808,081 -48,329 -1,347,451 159,257
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,274,202 37,690,016 28,839,824 33,577,916
Lợi nhuận sau thuế 34,251,274 35,687,799 27,251,721 31,320,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,251,274 35,687,799 27,251,721 31,320,409
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 165,981,611 86,119,985 86,119,985 105,297,248
Tổng tài sản 716,980,802 654,194,039 654,194,039 670,347,545
Nợ ngắn hạn 109,088,196 30,563,241 30,563,241 58,883,891
Tổng nợ 109,088,196 30,563,241 30,563,241 58,883,891
Vốn chủ sở hữu 607,892,606 623,630,798 623,630,798 611,463,654
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.