Doanh thu bán hàng và CCDV
|
60,100,728
|
63,764,458
|
67,240,582
|
67,240,582
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,737,104
|
30,850,564
|
32,213,419
|
32,213,419
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,143,580
|
10,346,742
|
12,434,223
|
12,434,223
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,088,647
|
8,973,589
|
10,932,214
|
10,932,214
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
39,025,257
|
32,040,661
|
34,953,821
|
34,953,821
|
|