Thông tin giao dịch
PHS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng (UpCOM)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng (PHS) là công ty chứng khoán có vốn đầu tư nước ngoài hàng đầu và uy tín trên thị trường chứng khoán Việt Nam chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính và đầu tư chuyên nghiệp cho tất cả các nhà đầu tư tổ chức và cá nhân, các quỹ và ngân hàng đầu tư trong nước và nước ngoài.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
10.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
16.72
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 09/06/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 21.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/01/2014 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
70,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
161,053,760
|
150,034,340
|
148,187,336
|
120,587,431
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-90,992,650
|
-35,834,070
|
-47,058,279
|
-37,631,338
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-21,173,840
|
30,591,160
|
15,813,350
|
-542,972
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-16,948,680
|
24,430,030
|
12,629,614
|
-526,637
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-16,948,680
|
24,430,030
|
12,629,614
|
-526,637
|
|
Lợi nhuận khác
|
156,970
|
152,370
|
87,049
|
82,407
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,996,637,630
|
3,959,452,700
|
3,755,825,161
|
3,544,741,982
|
|
Tổng tài sản
|
4,079,549,770
|
4,040,738,370
|
3,841,256,057
|
3,620,804,711
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,489,902,130
|
2,426,614,760
|
2,214,484,457
|
2,073,907,126
|
|
Tổng nợ
|
2,491,987,250
|
2,428,745,820
|
2,216,633,896
|
2,075,980,448
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,587,562,510
|
1,611,992,550
|
1,624,622,161
|
78,994,536
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.