Thông tin giao dịch
EVS
Công ty cổ phần Chứng khoán Everest (HNX)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Everest (“Everest Securities”), chính thức được thành lập và đi vào hoạt động theo Giấy đăng ký kinh doanh số 0103015027 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hà Nội cấp ngày 22/12/2006 và Giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán số 48/UBCK-GPHĐKD do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 29/12/2006. Với số vốn điều lệ hiện nay là 600.000.000.000 đồng, Everest Securities tự hào là một trong những công ty cung cấp đầy đủ tất cả các dịch vụ chứng khoán chuyên nghiệp trên thị trường vốn, luôn sát cánh, hỗ trợ khách hàng, không ngừng cải tiến công nghệ để kịp thời đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cập nhật:
15:15 T4, 20/11/2024
5.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.1
-
Giá trần
5.6
-
Giá sàn
4.6
-
Giá mở cửa
5.1
-
Giá cao nhất
5.3
-
Giá thấp nhất
5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.64
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 01/08/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 60,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,000,400
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
136,722,870
|
120,737,440
|
51,238,214
|
60,704,317
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,914,960
|
3,937,150
|
-3,530,757
|
-1,257,777
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
72,236,080
|
5,484,710
|
18,855,717
|
21,296,748
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
57,981,570
|
4,422,750
|
15,077,048
|
17,194,227
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
57,981,570
|
4,422,750
|
15,077,048
|
17,048,690
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
283,490
|
22,089
|
-13,448
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,245,014,740
|
2,304,089,920
|
2,304,165,437
|
2,403,787,147
|
|
Tổng tài sản
|
2,303,578,150
|
2,360,838,760
|
2,416,257,575
|
2,457,543,951
|
|
Nợ ngắn hạn
|
343,733,680
|
401,627,990
|
769,675,320
|
480,068,172
|
|
Tổng nợ
|
351,608,000
|
404,445,860
|
772,526,889
|
482,073,585
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,951,970,150
|
1,956,392,910
|
1,967,127,953
|
334,504,812
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.