MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Bảo Việt - BVS
Công ty chứng khoản Bảo Việt là công ty chứng khoán đầu tiên thành lập tại Việt Nam với cổ đông sáng lập là Tổng công ty Bảo hiểm Việt Nam trực thuộc Bộ Tài chính, chính thức hoạt động kể từ ngày 26/11/1999. Lĩnh vực hoạt động: môi giới chứng khoán; Tự doanh; Tư vấn doanh nghiệp và ngân hàng đầu tư; phân tích và tư vấn đầu tư.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
38.40
  1.2 (3.23%)
Khối lượng
821,205
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.2
  • Giá trần
    40.9
  • Giá sàn
    33.5
  • Giá mở cửa
    37
  • Giá cao nhất
    38.7
  • Giá thấp nhất
    36.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    88,900
  • GT Mua
    3.4 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    97.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 299.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.65
  •        P/E :
    14.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.16
  •        P/B:
    1.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    754,137
  • KLCP đang niêm yết:
    72,233,937
  • KLCP đang lưu hành:
    72,200,145
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,772.49
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 227,009,940 267,997,060 235,603,924 318,855,543
Lợi nhuận tài chính -33,208,700 23,142,700 -35,921,669 -34,078,283
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 45,291,800 59,665,450 66,693,804 51,880,442
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 36,522,800 52,534,660 54,745,749 49,019,868
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,522,800 52,534,660 54,745,749 47,407,508
Lợi nhuận khác -167,200 -136,710 -141,435 -146,510
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,338,309,050 5,700,534,340 6,338,165,065 5,942,694,694
Tổng tài sản 4,674,255,440 6,025,901,230 6,490,601,829 6,098,019,007
Nợ ngắn hạn 2,300,229,580 3,682,126,160 8,378,781,226 3,867,787,365
Tổng nợ 2,330,313,400 3,711,203,440 8,414,702,145 3,901,198,331
Vốn chủ sở hữu 2,343,942,040 2,314,697,790 2,326,779,014 1,599,617,088
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.