Thông tin giao dịch
CSI
Công ty cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (UpCOM)
Những năm gần đây công ty chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối dòng vốn đầu tư nước ngoài từ các thị trường Hồng Kông, Trung Quốc tới thị trường chứng khoán Việt Nam. Với chiến lược sử dụng công nghệ và sản phẩm nghiên cứu làm nền tảng cho phát triển kinh doanh. Công ty đã ứng dụng các tiện ích công nghệ ưu việt vào việc cung cấp dịch vụ tài chính chất lượng cao với hệ thống sản phẩm đa dạng cho khách hàng. Năm 2019 là năm quan trọng trong việc đặt nền móng cho chiến lược phát triển của công ty chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam khi công ty đã chuyển đổi thành công hệ thống core mới tạo tiền đề cho phát triển công nghệ cao, đồng thời công ty đã chính thức đăng ký giao dịch cổ phiếu trên sàn UPCOM với mã cổ phiếu là CSI, mở ra thời kỳ phát triển mới minh bạch và chuyên nghiệp.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
30.00
0.2 (0.67%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
29.8
-
Giá trần
34.2
-
Giá sàn
25.4
-
Giá mở cửa
29.2
-
Giá cao nhất
30.6
-
Giá thấp nhất
29
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-5,000
-
GT Mua
0.26 (Tỷ)
-
GT Bán
0.41 (Tỷ)
-
Room còn lại
66.27
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/03/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,687,120
|
3,301,060
|
635,125
|
776,708
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,970
|
2,330
|
1,162
|
695
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-3,480,370
|
-1,269,160
|
-4,296,758
|
-4,066,794
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-3,930,540
|
-1,269,160
|
-4,296,758
|
-4,066,794
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,930,540
|
-1,269,160
|
4,296,758
|
-4,066,794
|
|
Lợi nhuận khác
|
-362,260
|
-339,360
|
-371,143
|
-312,664
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
174,683,420
|
173,648,810
|
170,033,259
|
166,562,319
|
|
Tổng tài sản
|
182,929,250
|
181,574,460
|
177,541,109
|
173,638,698
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,129,970
|
1,044,330
|
1,307,739
|
1,472,121
|
|
Tổng nợ
|
1,129,970
|
1,044,330
|
1,307,739
|
1,472,121
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
181,799,290
|
180,530,130
|
176,233,371
|
172,166,577
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.