MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HNA

 Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na (UpCOM)

CTCP Thủy điện Hủa Na - HHC - HNA
Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na đăng ký kinh doanh lần đầu tiên ngày 16/5/2007, được thành lập bởi 02 cổ đông sáng lập là Tổng công ty lắp máy Việt Nam (LILAMA) và Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam (PVN). Ngoài ra còn có các cổ đông góp vốn là: Ngân hàng Thương Mại cổ phần Quân đội (MB), Công ty cổ phần Lilama 10, Công ty Chứng khoán Sài Gòn( SSI), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn( SCB), Công ty Cổ phần Đầu tư và Tài chính (FIC), Công ty cổ phần Đầu tư Tài chính Dầu khí Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 06/12/2023
18.5
  0.3 (1.65%)
Khối lượng
137
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.2
  • Giá trần
    20.9
  • Giá sàn
    15.5
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    18.5
  • Giá thấp nhất
    18.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 225,659,210
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2020: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.34
  •        P/E :
    13.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.86
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,543
  • KLCP đang niêm yết:
    235,232,210
  • KLCP đang lưu hành:
    235,232,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,351.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 333,225,740 196,406,677 89,028,808 235,919,161
Giá vốn hàng bán 128,204,699 110,542,397 100,120,408 113,013,605
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 205,021,041 85,864,281 -11,091,600 122,905,557
Lợi nhuận tài chính -11,503,517 -6,491,530 -4,846,024 -5,344,492
Lợi nhuận khác -103,349 6,212 -150,510 3,523
Tổng lợi nhuận trước thuế 182,625,166 73,373,658 -24,045,730 111,095,337
Lợi nhuận sau thuế 173,308,646 69,688,735 -24,045,730 105,521,047
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 173,308,646 69,688,735 -24,045,730 105,521,047
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 671,628,959 743,698,861 599,773,447 511,680,070
Tổng tài sản 3,940,584,933 3,943,917,562 3,736,592,274 3,574,682,383
Nợ ngắn hạn 365,337,595 356,461,978 438,283,205 204,948,659
Tổng nợ 582,891,655 530,988,289 581,751,269 314,327,318
Vốn chủ sở hữu 3,357,693,278 3,412,929,273 3,154,841,006 3,260,355,064
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.