MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNA

 Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)

CTCP Điện nước An Giang - POWACO - DNA
Công ty cổ phần Điện Nước An Giang là Doanh Nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh với nhiều lĩnh vực. Trong đó sản phẩm chính là cung cấp điện - nước sạch cho người dân các khu vực thành thị lẫn nông thôn trên địa bàn tỉnh An Giang. Đây là doanh nghiệp duy nhất trên cả nước, kinh doanh và phục vụ các nhu cầu cần thiết trong đời sống sinh hoạt của người dân trên lĩnh vực điện sinh hoạt-nước sạch. Công ty CP Điện Nước An Giang là đơn vị hạch toán độc lập theo quyết định số 1424/QĐ-UBND ngày 04/08/2010 của UBND Tỉnh An Giang.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
21
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    24.1
  • Giá sàn
    17.9
  • Giá mở cửa
    21
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 48,660,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.30
  •        P/E :
    9.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.65
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    756
  • KLCP đang niêm yết:
    56,329,567
  • KLCP đang lưu hành:
    56,329,567
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,182.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,846,071,149 1,923,782,894 2,054,009,592 2,332,409,395
Giá vốn hàng bán 1,499,155,476 1,576,146,980 1,679,137,832 1,907,057,987
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 346,915,673 347,635,914 374,871,760 425,351,408
Lợi nhuận tài chính -7,873,895 -16,843,136 -22,280,586 -22,061,310
Lợi nhuận khác 26,039,962 19,062,619 6,661,032 12,917,839
Tổng lợi nhuận trước thuế 160,218,081 138,585,471 142,716,250 157,709,366
Lợi nhuận sau thuế 128,057,828 110,721,214 114,090,271 126,937,954
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 128,057,828 110,721,214 114,090,271 126,937,954
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 353,383,703 349,874,244 348,625,197 388,043,724
Tổng tài sản 1,471,811,214 1,534,823,918 1,497,751,951 1,521,137,947
Nợ ngắn hạn 259,824,463 282,183,038 271,852,446 377,180,098
Tổng nợ 679,522,192 712,370,779 668,306,616 688,346,897
Vốn chủ sở hữu 792,289,022 822,453,139 829,445,336 832,791,049
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.