MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DP1

 Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 - DP1>
CPC1 là doanh nghiệp Nhà nước hạng 1, tên giao dịch quốc tế: Central Pharmaceutical Company No.1 - CPC1, tiền thân là quốc doanh y dược phẩm trung ương ra đời năm 1956, chính thức thành lập ngày 01/04/1971 với tên gọi: "Công ty Dược phẩm cấp 1". Đến năm 2016, Công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương CPC1 theo quyết định số 2290/QĐ-BYT ngày 12/06/2015 của Bộ Y Tế.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
31
  0 (0%)
Khối lượng
1,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31
  • Giá trần
    34.6
  • Giá sàn
    25.6
  • Giá mở cửa
    31
  • Giá cao nhất
    31.5
  • Giá thấp nhất
    31
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,979,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.64
  •        P/E :
    6.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.20
  •        P/B:
    2.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,171
  • KLCP đang niêm yết:
    20,979,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,979,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    650.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 632,264,502 494,473,759 499,619,147 540,730,543
Giá vốn hàng bán 548,771,252 413,449,727 418,406,078 441,893,052
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 83,448,183 81,024,032 81,213,070 98,837,491
Lợi nhuận tài chính -11,627,567 -4,520,378 -7,747,369 -15,718,194
Lợi nhuận khác 350,357 374,396
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,294,736 40,448,612 22,311,233 40,531,809
Lợi nhuận sau thuế 14,337,521 32,344,490 17,885,356 32,677,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,337,521 32,344,490 17,885,356 32,677,715
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,003,412,685 782,291,648 801,456,797 849,387,166
Tổng tài sản 1,159,932,446 938,124,720 955,215,293 1,001,304,902
Nợ ngắn hạn 888,590,018 634,437,803 667,429,625 682,437,278
Tổng nợ 888,590,018 634,437,803 667,429,625 682,437,278
Vốn chủ sở hữu 271,342,428 303,686,917 287,785,668 318,867,625
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.