MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGP

 Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)

CTCP Dược phẩm Agimexpharm - AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm An Giang, được thành lập theo quyết định số 52/QĐ-UB ngày 10/06/1981 của UBND tỉnh An Giang. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 03/06/2004. Ngành nghề kinh doanh: mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; mua bán thuốc, dược phẩm...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 11/12/2023
24.9
  0 (0%)
Khối lượng
3,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.9
  • Giá trần
    28.6
  • Giá sàn
    21.2
  • Giá mở cửa
    24.9
  • Giá cao nhất
    24.9
  • Giá thấp nhất
    24.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,355,880
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 03/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 65%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.28
  •        P/E :
    10.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.85
  •        P/B:
    1.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,396
  • KLCP đang niêm yết:
    20,664,453
  • KLCP đang lưu hành:
    20,664,453
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    514.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 213,544,035 170,900,771 176,502,604 176,465,990
Giá vốn hàng bán 147,843,177 121,603,771 121,501,911 123,960,912
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,189,830 48,422,445 53,929,110 51,839,885
Lợi nhuận tài chính -8,077,741 -9,032,587 -10,597,074 -9,502,743
Lợi nhuận khác 23,434 42,837 143,457
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,527,718 14,416,548 12,376,419 13,311,860
Lợi nhuận sau thuế 10,511,494 11,533,239 10,029,257 10,708,777
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,511,494 11,533,239 10,029,257 10,708,777
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 528,131,863 542,990,736 559,099,865 587,187,893
Tổng tài sản 802,451,674 818,385,050 846,577,046 881,092,079
Nợ ngắn hạn 456,062,775 474,944,371 519,640,702 517,228,975
Tổng nợ 488,104,040 492,684,277 539,557,751 536,289,694
Vốn chủ sở hữu 314,347,634 325,700,773 307,019,295 344,802,385
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.