MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGP

 Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)

CTCP Dược phẩm Agimexpharm - AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm An Giang, được thành lập theo quyết định số 52/QĐ-UB ngày 10/06/1981 của UBND tỉnh An Giang. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 03/06/2004. Ngành nghề kinh doanh: mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; mua bán thuốc, dược phẩm...
Cập nhật:
13:03 T5, 19/09/2024
39.80
  -0.2 (-0.5%)
Khối lượng
800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    40
  • Giá trần
    46
  • Giá sàn
    34
  • Giá mở cửa
    40
  • Giá cao nhất
    40
  • Giá thấp nhất
    39.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,355,880
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 14/07/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 03/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 65%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.84
  •        P/E :
    21.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.14
  •        P/B:
    2.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,061
  • KLCP đang niêm yết:
    23,143,941
  • KLCP đang lưu hành:
    23,143,941
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    921.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 176,465,990 204,535,791 183,439,249 191,529,775
Giá vốn hàng bán 123,960,912 143,337,585 133,395,543 132,587,396
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,839,885 60,534,673 47,994,804 57,031,036
Lợi nhuận tài chính -9,502,743 -9,487,213 -7,701,760 -7,876,259
Lợi nhuận khác 143,457 79,977 -132,059 -62,581
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,311,860 12,266,492 12,450,839 14,750,358
Lợi nhuận sau thuế 10,708,777 9,881,374 9,960,671 11,947,864
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,708,777 9,881,374 9,960,671 11,947,864
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 587,187,893 579,127,459 621,315,536 621,066,131
Tổng tài sản 881,092,079 897,706,413 950,298,407 994,602,202
Nợ ngắn hạn 517,228,975 525,237,129 552,850,066 544,025,155
Tổng nợ 536,289,694 543,022,653 614,015,254 621,588,723
Vốn chủ sở hữu 344,802,385 354,683,759 336,283,153 373,013,479
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.