MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S33

 Công ty cổ phần Mía đường 333

Logo Công ty cổ phần Mía đường 333 - S33>
Công ty cổ phần mía đường 333 tiền thân là đơn vị quân đội: Sư đoàn 333 thuộc Quân khu 5-Bộ quốc phòng, được thành lập từ 10/1976. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 28/06/2006. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, chế biến đường mía; chế biến hạt điều nhân xuất khẩu; sản xuất nước tinh khiết, nước ngọt; sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 25/08/2017
0
  -27.5 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    27.5
  • Giá trần
    31.6
  • Giá sàn
    23.4
  • Giá mở cửa
    27.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/12/2010
Với Khối lượng (cp):2,300,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:17/02/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 01/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/06/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 28/12/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 04/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    8,331,409
  • KLCP đang lưu hành:
    8,331,409
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 561,905,956 531,761,970 474,662,824 513,130,645
Giá vốn hàng bán 499,003,210 471,173,889 410,646,783 466,638,149
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,848,722 60,579,701 64,016,041 46,492,496
Lợi nhuận tài chính -20,380,204 -16,430,261 -6,335,700 -9,726,281
Lợi nhuận khác -269,213 383,769 30,899 3,356,590
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,247,828 28,783,089 36,340,643 31,129,133
Lợi nhuận sau thuế 24,920,077 24,384,959 36,264,997 31,129,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,920,077 24,384,959 36,264,997 31,129,133
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 250,687,858 168,642,183 97,357,263 395,361,998
Tổng tài sản 569,909,547 458,391,615 353,762,094 746,111,757
Nợ ngắn hạn 287,094,091 133,100,214 86,093,647 296,758,714
Tổng nợ 379,593,794 243,335,063 132,432,497 462,424,443
Vốn chủ sở hữu 190,315,753 215,056,552 221,329,597 283,687,314
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.