MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

KTS

 Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)

Công ty cổ phần Đường Kon Tum
Công ty cổ phần Đường Kon Tum ngày nay tiền thân là Công ty Mía đường Kon Tum thành lập ngày 10/7/1995. Ngày 01/7/2008 tiến hành cổ phần trở thành Công ty cổ phần đường Kon Tum. Ngành nghề kinh doanh: trồng cây mía; sản xuất đương; sản xuất truyền tải phân phối điện; bán buôn nông lâm sản và động vật sống; mua bán phân bón; sản xuất bao bì...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 22/03/2023
15
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    16.5
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
- 29/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 04/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.82
  •        P/E :
    8.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.34
  • (**) Hệ số beta:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    200
  • KLCP đang niêm yết:
    5,070,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,070,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    76.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 109,022,420 46,967,405 58,833,552 46,567,201
Giá vốn hàng bán 91,413,696 39,302,246 51,888,239 41,218,311
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,608,725 7,665,159 6,945,313 5,348,890
Lợi nhuận tài chính -7,921,065 -3,203,932 -5,156,152 -1,254,406
Lợi nhuận khác -649,793 614,704 -421,578 -430,325
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,492,528 4,280,931 809,660 2,006,834
Lợi nhuận sau thuế 3,899,703 3,293,452 422,356 1,597,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,899,703 3,293,452 422,356 1,597,634
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 231,872,368 193,257,048 197,672,744 252,740,786
Tổng tài sản 439,858,629 401,185,394 403,564,757 456,395,796
Nợ ngắn hạn 212,833,577 183,791,223 189,216,555 243,064,845
Tổng nợ 273,161,577 231,619,223 234,544,555 285,892,845
Vốn chủ sở hữu 166,697,052 169,566,171 169,020,202 170,502,951
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.